你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱?
要 yào : muốn换 huàn : đổi
钱 qián : tiền
多少 duōshǎo : bao nhiêu
一 yī : 1
百 bǎi : 100
美元 měiyuán : usd
二 èr : 2
三 sān :3
四 sì :4
五 wǔ
两 liǎng : 2
杯 bēi :cốc
块 kuài : đồng
个 gè : cái
六 liù :6
毛 máo : hào
瓶 píng : chai
八 bā : 8
本 běn :cái. Chiếc
九 jiǔ : 9
分 fēn :xu
十 shí : 10
七 qī :7
太贵了 tài guìle : đắt quá
不太贵 bù tài guì : không đắt lắm