Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱?

G

spokenPNG.PNG

你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱?​

要 yào : muốn

换 huàn : đổi

钱 qián : tiền

多少 duōshǎo : bao nhiêu

一 yī : 1

百 bǎi : 100



美元 měiyuán : usd

二 èr : 2



三 sān :3

四 sì :4

五 wǔ

两 liǎng : 2

杯 bēi :cốc

块 kuài : đồng

个 gè : cái

六 liù :6

毛 máo : hào

瓶 píng : chai

八 bā : 8

本 běn :cái. Chiếc

九 jiǔ : 9

分 fēn :xu

十 shí : 10

七 qī :7

太贵了 tài guìle : đắt quá

不太贵 bù tài guì : không đắt lắm
 
Thẻ
你吃什么?short-term spoken chinese:lesson 4 - 多少钱?
Bình luận
Bên trên