Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam
Tỉnh: 省/ shěng
Thành phố: 市/ shì
顺化 | Shùn huà | Thừa Thiên Huế |
|
茶荣 | Chá róng | Trà Vinh |
|
永龙 | Yǒng lóng | Vĩnh Long |
|
永福 | Yǒngfú | Vĩnh Phúc |
|
安沛 | ān pèi | Yên Bái |
|