Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam 越南63个省市的中文名称

C

Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam​

1643334241736.png

Tỉnh: 省/ shěng

Thành phố: 市/ shì
顺化Shùn huàThừa Thiên Huế
thua thien hue
茶荣Chá róngTrà Vinh
tra vinh
永龙Yǒng lóngVĩnh Long
vinh long
永福YǒngfúVĩnh Phúc
vinh phuc
安沛ān pèiYên Bái
yen bai

1643334365165.png
1643334400604.png
1643334421381.png
1643334460020.png
1643334488560.png
1643334514033.png
1643334553740.png
 
Thẻ
tên tiếng trung của 63 tỉnh thành việt nam 越南63个省市的中文名称
Bình luận
Bên trên