1. C

    GIÁO TRÌNH 301 BÀI 16 你看过京剧吗?

    GIÁO TRÌNH 301 BÀI 16 你看过京剧吗? TỪ MỚI 1. 过guò (quá): qua động từ + 过 : làm qua điều gì 看过kàn guò (khán qua) : xem qua 我看过这部电影了 wǒ kàn guò zhè bù diàn yǐng le . 2. 京剧jīng jù (kinh kịch): kinh kịch 她会唱京剧。 tā huì chàng jīng jù . 3. 演yǎn (diễn): diễn 表演biǎo yǎn ( biểu diễn ) 演戏yǎn xì (...
Bên trên