You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
-
C
Short-term Spoken Chinese Threshold Lesson 10
现在几点?
I- TỪ MỚI
现在 xiànzài : bây giờ
点 diǎn : chút, ít
刻 kè : khắc
早饭 zǎofàn : cơm sáng
半 bàn : 1 nửa
时候 shíhou : thời gian
上课 shàngkè : vào học
从...到 cóng...dào : từ .... đến
上午 shàngwǔ : buổi sáng
今天 jīntiān : hôm nay
月 yuè : tháng
号(日) hào...