1. C

    HỌC TIẾNG TRUNG QUA Short-term Spoken Chinese Threshold Lesson 10 现在几点?

    Short-term Spoken Chinese Threshold Lesson 10 现在几点? I- TỪ MỚI 现在 xiànzài : bây giờ 点 diǎn : chút, ít 刻 kè : khắc 早饭 zǎofàn : cơm sáng 半 bàn : 1 nửa 时候 shíhou : thời gian 上课 shàngkè : vào học 从...到 cóng...dào : từ .... đến 上午 shàngwǔ : buổi sáng 今天 jīntiān : hôm nay 月 yuè : tháng 号(日) hào...
Bên trên