Short-term Spoken Chinese Threshold Lesson 9
TỪ MỚI
想 xiǎng : nhớ
家 jiā : nhà
当然 dāngrán : đương nhiên
口 kǒu : miệng . cửa
兄弟 xiōngdì : anh em
姐妹 jiěmèi : chị em
独生女 dúshēngnǚ : con gái duy nhất
父亲 fùqīn : cha
工作 gōngzuò : công việc
医生 yīsheng : bác sĩ
母亲 mǔqin : mẹ
公司 gōngsī : công ty
职员...