Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。
I- từ mới
inside 里边 : Lǐbian bên trong
teaching building 教学楼 Jiàoxué lóu : tòa dậy học
outside 外边 Wàibian : bên ngoài
administrative building 办公楼 Bàngōng lóu: văn phòng
north 北边 Běibian : phía bắc
west 西边 Xībian: phía tây
south南边 Nánbian ...