1. G

    你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱?

    你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱? 要 yào : muốn 换 huàn : đổi 钱 qián : tiền 多少 duōshǎo : bao nhiêu 一 yī : 1 百 bǎi : 100 美元 měiyuán : usd 二 èr : 2 三 sān :3 四 sì :4 五 wǔ 两 liǎng : 2 杯 bēi :cốc 块 kuài : đồng 个 gè : cái 六 liù :6 毛 máo : hào 瓶 píng : chai 八 bā : 8 本...
Bên trên