1. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗? TỪ MỚI 最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian ) 身体 shēntǐ : body cơ thể 比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh) 成绩 chéngjī : score, achievement 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình) 努力 nǔlì : work hard nỗ lực 非常 fēicháng ...
Bên trên