Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?
TỪ MỚI
最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian )
身体 shēntǐ : body cơ thể
比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh)
成绩 chéngjī : score, achievement
马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình)
努力 nǔlì : work hard nỗ lực
非常 fēicháng ...