Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下
认识 rènshì : to meet, to know biết, quen biết
高兴 gāoxìng : happy hạnh phúc, vui mừng
来 lái :intended action (before a verb) tới. lại
介绍 jièshào : to introduce giới thiệu
一下儿 yīxià er : brief action (indication) 1 chút. 1 lát
是 shì : to be, là , thì
学习 xuéxí : to learn, học
汉语 hànyǔ : Chinese language tiếng hán
班 bān : class ,lớp
的 de : of, của
学生 xuéshēng : student sinh viên
这 zhè : this đấy
我们 wǒmen : we, us chúng tôi, chúng ta
那 nà : that, kia , đằng kia
朋友 péngyǒu : friend bạn
和 hé : and và
人 rén : people người
教室 jiàoshì : class :lớp học
大 dà: big to
新 xīn : new mới
同学 tóngxué : classmate bạn học
厚 hòu : thick dầy
漂亮 piàoliang : pretty đẹp
极了 jíle : extremely
女儿 nǚ'ér : daughter con gái
聪明 cōngmíng : clever thông minh
可爱 kě'ài : lovely đáng yêu
看 kàn : to look nhìn, ngắm
帅 shuài : handsome : đẹp trai
小 xiǎo : small bé
德国 déguó : Germany nước đức
法国 fàguó : France nước pháp
韩国 hánguó : Korea hàn quốc
保罗 bǎoluó : Paul
西蒙 xīméng : Simon
李英男 lǐ yīngnán : name of a person : lý anh nam ( tên riêng)
车 chē : car xe
giáo trình toàn bộ là tiếng nước ngoài ,trong quá trình mình dịch lại có gì sai sót các bạn thông cảm.
#dantiengtrung #Short-term Spoken Chinese #Lesson 6 - 我来介绍一下