Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下

G
spokenPNG.PNG

Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下
TỪ MỚI

认识 rènshì : to meet, to know biết, quen biết

高兴 gāoxìng : happy hạnh phúc, vui mừng

来 lái :intended action (before a verb) tới. lại

介绍 jièshào : to introduce giới thiệu

一下儿 yīxià er : brief action (indication) 1 chút. 1 lát

是 shì : to be, là , thì

学习 xuéxí : to learn, học

汉语 hànyǔ : Chinese language tiếng hán

班 bān : class ,lớp

的 de : of, của

学生 xuéshēng : student sinh viên

这 zhè : this đấy

我们 wǒmen : we, us chúng tôi, chúng ta

那 nà : that, kia , đằng kia

朋友 péngyǒu : friend bạn

和 hé : and và

人 rén : people người

教室 jiàoshì : class :lớp học

大 dà: big to

新 xīn : new mới

同学 tóngxué : classmate bạn học

厚 hòu : thick dầy

漂亮 piàoliang : pretty đẹp

极了 jíle : extremely

女儿 nǚ'ér : daughter con gái

聪明 cōngmíng : clever thông minh

可爱 kě'ài : lovely đáng yêu

看 kàn : to look nhìn, ngắm

帅 shuài : handsome : đẹp trai

小 xiǎo : small bé

德国 déguó : Germany nước đức

法国 fàguó : France nước pháp

韩国 hánguó : Korea hàn quốc

保罗 bǎoluó : Paul



西蒙 xīméng : Simon

李英男 lǐ yīngnán : name of a person : lý anh nam ( tên riêng)

车 chē : car xe
1639533010947.png


1639533142409.png

1639533194378.png


giáo trình toàn bộ là tiếng nước ngoài ,trong quá trình mình dịch lại có gì sai sót các bạn thông cảm.
#dantiengtrung #Short-term Spoken Chinese #Lesson 6 - 我来介绍一下
 
Thẻ
short-term spoken chinese:lesson 6 - 我来介绍一下
Bình luận
Bên trên