Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Đổi tiền, tiền tệ trong tiếng Trung (换钱)

C

Đổi tiền, tiền tệ trong tiếng Trung (换钱)​


1638580488936.png

Phần #1: Mẫu câu thông dụng

Chào cô, xin hỏi ở đây có thể đổi tiền không?
Có ạ. Ông muốn đổi tiền gì?
Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ.
Anh muốn đổi bao tiền?
Tôi đổi 500USD.
Một USD có tỉ giá hổi đoái bao nhiêu?
220 đồng.
Anh còn muốn đổi tiền gì nữa không?
Tôi còn muốn đổi thêm tiền Đài tệ.
Anh muốn đổi bao nhiêu?
Xin hỏi, hôm nay tỉ giá tiền USD đổi sang tiền Việt là bao nhiêu?
Tỉ giá hôm nay là 1:200.
Tôi đổi 300 USD.
Xin ông chờ chút. Tiền của ông đây, ông đếm lạ xem đủ chưa.
OK, đủ rồi. Cảm ơn cô.
Không có gì.

Một số loại tiền tệ trên thế giới

美元đô la
人民币nhân dân tệ
越盾tiền Việt
台币tiền Đài
港币đô la Hồng Kông
日元yên Nhật
欧元đồng Ơrô
⇒ Xem thêm: Cách đọc giá tiền tiếng Trung

Phần #2: Từ vựng

1外汇券hối đoái
2tiền
3đối
4金店cửa hàng vàng
5đến
6đi
7đưa
8cầm
9đếm
10tìm
11银行ngân hàng

Phần #3: Hộp thoại tổng hợp

Tôi tiêu hết sạch tiền rồi, không còn tiền nữa, tôi phải đi đổi tiền thôi
Ở trong khách sạn họ có đổi tiền đấy.
(在饭店服务台上)…( tại quầy lễ tân của khách sạn).
Chào cô, tôi muốn đổi tiền.
Anh mang loại tiền gì và đổi bao tiền?
Đổi 1000 USD, xin hỏi, hôm nay tỉ giá usd đổi sang tiền Việt là bao nhiêu?
2200 đồng. Xin anh điền vào phiếu đổi tiền.
Điền như thế này đúng chưa cô?
Đúng rồi.
先生,这张钱太旧了,麻烦你给我换其他张的。

Anh ơi, tờ tiền này cũ quá, phiền anh đổi lại cho em tờ khác.
Ok, không sao.
Anh nhận tiền hộ em.
Đủ rồi em ạ, cám ơn em.
Anh còn cần gì nữa không?
 
Thẻ
đổi tiền đổi tiền trong tiếng trung (换钱)
Bình luận
Bên trên