Đổi tiền, tiền tệ trong tiếng Trung (换钱)
Phần #1: Mẫu câu thông dụng
| Chào cô, xin hỏi ở đây có thể đổi tiền không? |
| Có ạ. Ông muốn đổi tiền gì? |
| Tôi muốn đổi tiền đô la Mỹ. |
| Anh muốn đổi bao tiền? |
| Tôi đổi 500USD. |
| Một USD có tỉ giá hổi đoái bao nhiêu? |
| 220 đồng. |
| Anh còn muốn đổi tiền gì nữa không? |
| Tôi còn muốn đổi thêm tiền Đài tệ. |
| Anh muốn đổi bao nhiêu? |
| Xin hỏi, hôm nay tỉ giá tiền USD đổi sang tiền Việt là bao nhiêu? |
| Tỉ giá hôm nay là 1:200. |
| Tôi đổi 300 USD. |
| Xin ông chờ chút. Tiền của ông đây, ông đếm lạ xem đủ chưa. |
| OK, đủ rồi. Cảm ơn cô. |
| Không có gì. |
Một số loại tiền tệ trên thế giới
美元 |
| đô la |
人民币 |
| nhân dân tệ |
越盾 |
| tiền Việt |
台币 |
| tiền Đài |
港币 |
| đô la Hồng Kông |
日元 |
| yên Nhật |
欧元 |
| đồng Ơrô |
Phần #2: Từ vựng
1 | 外汇券 |
| hối đoái |
2 | 钱 |
| tiền |
3 | 换 |
| đối |
4 | 金店 |
| cửa hàng vàng |
5 | 来 |
| đến |
6 | 去 |
| đi |
7 | 给 |
| đưa |
8 | 拿 |
| cầm |
9 | 数 |
| đếm |
10 | 找 |
| tìm |
11 | 银行 |
| ngân hàng |
Phần #3: Hộp thoại tổng hợp
| Tôi tiêu hết sạch tiền rồi, không còn tiền nữa, tôi phải đi đổi tiền thôi |
| Ở trong khách sạn họ có đổi tiền đấy. |
(在饭店服务台上) | …( tại quầy lễ tân của khách sạn). |
| Chào cô, tôi muốn đổi tiền. |
| Anh mang loại tiền gì và đổi bao tiền? |
| Đổi 1000 USD, xin hỏi, hôm nay tỉ giá usd đổi sang tiền Việt là bao nhiêu? |
| 2200 đồng. Xin anh điền vào phiếu đổi tiền. |
| Điền như thế này đúng chưa cô? |
| Đúng rồi. |
先生,这张钱太旧了,麻烦你给我换其他张的。
| Anh ơi, tờ tiền này cũ quá, phiền anh đổi lại cho em tờ khác. |
| Ok, không sao. |
| Anh nhận tiền hộ em. |
| Đủ rồi em ạ, cám ơn em. |
| Anh còn cần gì nữa không? |
|