Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿?
图书馆 : library (túshūguǎn) thư viện
在 : (zài) - at, in, on ở
哪儿 : (nǎr) where ở đâu
就 : Just (jiù) : thì, vừa
那儿 : There (nàr) đằng kia
食堂 : dining hall (shítáng) nhà ăn
留学生 : (liúxuéshēng) international student lưu học sinh
宿舍 : (sùshè) dormitory ký túc xá
办公室 : (bàngōngshì) office văn phòng
楼 : (lóu) building tòa, tầng
邮局 : (yóujú) : post office bưu điện
银行 : (yínháng) bank ngân hàng
医院 : (yīyuàn) hospital bệnh viên
商店 : (shāngdiàn) : shop cửa hàng
书店 : (shūdiàn) bookstore hiệu sách
知道 : (zhīdào) to know biết
去 : (qù) to go đi
天安门 : (Tiān'ānmén) Tiananmen thiên an môn
故宫 : (gùgōng) forbiden city cung cấm
颐和园 : (Yíhéyuán) Summer Palace công viên mùa hè
长城 : Great Wall (chánɡchénɡ) trường thành