Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿?

G

Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿?​

请问 : Excuse me (qǐngwèn) xin hỏi

图书馆 : library (túshūguǎn) thư viện

在 : (zài) - at, in, on ở

哪儿 : (nǎr) where ở đâu

就 : Just (jiù) : thì, vừa

那儿 : There (nàr) đằng kia

食堂 : dining hall (shítáng) nhà ăn

留学生 : (liúxuéshēng) international student lưu học sinh

宿舍 : (sùshè) dormitory ký túc xá

办公室 : (bàngōngshì) office văn phòng

楼 : (lóu) building tòa, tầng

邮局 : (yóujú) : post office bưu điện

银行 : (yínháng) bank ngân hàng

医院 : (yīyuàn) hospital bệnh viên

商店 : (shāngdiàn) : shop cửa hàng

书店 : (shūdiàn) bookstore hiệu sách

知道 : (zhīdào) to know biết

去 : (qù) to go đi

天安门 : (Tiān'ānmén) Tiananmen thiên an môn

故宫 : (gùgōng) forbiden city cung cấm

颐和园 : (Yíhéyuán) Summer Palace công viên mùa hè

长城 : Great Wall (chánɡchénɡ) trường thành
spokenPNG.PNG
 
Thẻ
short-term spoken chinese:lesson 5 - 图书馆在哪儿?
Bình luận
Bên trên