12 con giáp trong tiếng Trung, bạn đã biết chưa
12 con giáp trong tiếng Trung, bạn đã biết chưa十二生肖Shí’ èr shēng xiào . 12 con giápTý: 子 /Zi/ – Chuột: 鼠 /Shǔ/ Sửu:丑 /Chǒu/ – Trâu: 牛 /Niú/ Dần: 寅 /Yín/ – Hổ: 虎 /Hǔ/ Mão: 卯 /Mǎo/ – Thỏ: 兔 /Tù/ Thìn: 辰 /Chén/ – Rồng: 龙 /Lóng/ Tỵ: 巳 /Sì/ – Rắn: 蛇 /Shé/ Ngọ: 午 /Wǔ/ – Ngựa: 马 /Mǎ/ Mùi: 未 /Wèi/ – Dê: 羊 /Yáng/ Thân: 申 /Shēn/ – Khỉ: 猴 /Hóu/ Dậu: 酉 /Yǒu/ – Gà: 鸡 /Jī/ Tuất: 戌 /Xū/ – Chó: 狗 /Gǒu/ Hợi: 亥 /Hài/ – Lợn: 猪 /Zhū/ – 你属什么?/Nǐ shǔ shénme/ Bạn cầm tinh con gì ?, bạn tuổi con gì vậy? – 我属……….。/Wǒ shǔ ………….. / Tôi cầm tinh con ……… – 属……..的人怎么样?/Shǔ ……… de rén zěnme yàng/ Người cầm tinh con ……… tính cách như thế nào ? –你是哪年出生的?/Nǐ shì nǎ nián chū shēng de?/ Bạn sinh năm nào ? –我是一九九九年出生的。/Wǒ shì yī jiǔ jiǔ jiǔ nián chū shēng de./ Tôi sinh năm 1999 . –你今年多大?/Nǐ jīn nián duō dà?/ Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ? –我今年二十岁。/Wǒ jīnnián èr shí suì./ |