Short-term Spoken Chinese Threshold Lesson 10
现在 xiànzài : bây giờ
点 diǎn : chút, ít
刻 kè : khắc
早饭 zǎofàn : cơm sáng
半 bàn : 1 nửa
时候 shíhou : thời gian
上课 shàngkè : vào học
从...到 cóng...dào : từ .... đến
上午 shàngwǔ : buổi sáng
今天 jīntiān : hôm nay
月 yuè : tháng
号(日) hào (rì) : số, ngày
星期 xīngqī : tuần
星期日 xīngqīrì: chủ nhật
星期天 xīngqītiān : chủ nhật
吧 ba : thán từ , mang ý rủ rê
咱们 : zánmen chúng tôi
啊 a : thán từ
出发 chūfā : xuất phát
行 xíng : được
见面 jiànmiàn : gặp mặt
差 chà : thêm
分 fēn : phút
门口 ménkǒu : cửa
等 děng : đợi
早上 zǎoshang : buổi sáng
起 qǐ : mấy
床 chuáng : giường
下课 xiàkè : tan học
午饭 wǔfàn : cơm trưa
晚饭 wǎnfàn : cơm tối
年 nián : năm
大前天 dàqiántiān : ngày hôm trước
前天 qiántiān : hôm trước
昨天 zuótiān : hôm qua
明天 míngtiān : ngày mai
后天 hòutiān : hôm sau
大后天 dàhòutiān : ngày kia
生日 shēngrì : sinh nhật
II- HỘI THOẠI
现在几点?
I- TỪ MỚI现在 xiànzài : bây giờ
点 diǎn : chút, ít
刻 kè : khắc
早饭 zǎofàn : cơm sáng
半 bàn : 1 nửa
时候 shíhou : thời gian
上课 shàngkè : vào học
从...到 cóng...dào : từ .... đến
上午 shàngwǔ : buổi sáng
今天 jīntiān : hôm nay
月 yuè : tháng
号(日) hào (rì) : số, ngày
星期 xīngqī : tuần
星期日 xīngqīrì: chủ nhật
星期天 xīngqītiān : chủ nhật
吧 ba : thán từ , mang ý rủ rê
咱们 : zánmen chúng tôi
啊 a : thán từ
出发 chūfā : xuất phát
行 xíng : được
见面 jiànmiàn : gặp mặt
差 chà : thêm
分 fēn : phút
门口 ménkǒu : cửa
等 děng : đợi
早上 zǎoshang : buổi sáng
起 qǐ : mấy
床 chuáng : giường
下课 xiàkè : tan học
午饭 wǔfàn : cơm trưa
晚饭 wǎnfàn : cơm tối
年 nián : năm
大前天 dàqiántiān : ngày hôm trước
前天 qiántiān : hôm trước
昨天 zuótiān : hôm qua
明天 míngtiān : ngày mai
后天 hòutiān : hôm sau
大后天 dàhòutiān : ngày kia
生日 shēngrì : sinh nhật
II- HỘI THOẠI