Từ vựng tiếng Trung chủ đề Noel
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề về Giáng Sinh và đêm NoelTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH
1. 圣诞节 shèngdàn jié: Lễ Giáng Sinh
2. 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè: Chúc Giáng sinh vui vẻ
3. 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī : Đêm Giáng Sinh
4. 圣诞节假期 shèngdàn jié jiàqī: Kỳ nghỉ lễ Giáng Sinh
5. 圣诞礼物 shèngdàn lǐwù: Quà Giáng Sinh
6. 圣诞老人 shèngdàn lǎorén: Ông Già Noel
7. 圣诞树 shèngdànshù: Cây thông Noel
8. 圣诞袜 shèngdàn wà: Tất Giáng Sinh
9. 圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh
10. 圣诞大餐 shèngdàn dà cān: Bữa tiệc Giáng Sinh
11. 烟囱:Yāncōng: Ống khói
12. 壁炉 bìlú: Lò sưởi trong tường
13. 圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh
14. 圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh
15. 驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc
16. 圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh
17. 糖果:Tángguǒ : Kẹo
18. 圣诞圣歌 shèngdàn shèng gē: Thánh ca Noel
19. 天使tiānshǐ: Thiên thần
20. 圣诞音乐 shèngdàn yīnyuè: Nhạc Giáng Sinh
21. 圣诞气氛 shèngdàn qìfēn: Không khí Giáng Sinh
22. 圣婴 shèng yīng: Đứa con của Thánh
23. 圣诞采购 shèngdàn cǎigòu: Mua sắm Noel
24. 包裹 bāoguǒ: Kiện hàng, bưu kiện
25. 耶稣基督 yēsū jīdū: Chúa Jesus
26. 圣诞舞会 shèngdàn wǔhuì: Vũ hội Giáng Sinh
27. 红丝带 hóng sīdài: Dải lụa đỏ
28. 烤火鸡kǎohuǒ jī: Gà tây quay
29. 包装纸 bāozhuāng zhǐ: Giấy gói quà
30. 圣诞玩具 shèngdàn wánjù: Đồ chơi Giáng Sinh