Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Học tiếng trung qua giáo trình Short-term Spoken Chinese Lesson 1 你好 with pinyin

G

Học tiếng trung qua giáo trình Short-term Spoken Chinese Lesson 1 你好 with pinyin​

Lesson 1 你好 with pinyin​

Thuật ngữ trong học phần này (27)​


你们
you (plural) nǐmen

老师
teacher (lǎoshī)

谢谢
to thank (xièxie)


not (bù)

不客气
You're welcome (búkèqi)

你们
You nǐmen

老师
Teacher lǎoshī

谢谢
Thank xièxie


Not bù

客气
Polite kèqì

不客气
No worries búkèqì

对不起
Sorry duìbùqǐ

没关系
No problem měiguānxi

再见
Goodbye zàijian


Please qǐng


Enter jìn


Sit zuò


Listen tīng


Speak shuō


Read dú


Write xiě

请进
Please enter qǐngjìn

请坐
Please sit qǐngzuò

请听
Please listen qǐngtīng

请说
Please speak qingshuō

请读
Please read qǐngdú

请写
Please write qǐngxiě
 
Thẻ
giáo trình short-term spoken chinese lesson 1
Bình luận
Bên trên