GIÁO TRÌNH 301 BÀI 18 从东京来的飞机到了吗?
TỪ MỚI:
1. 从cóng (tòng): từ, theo
从七点到十点我忙了。
cóng qī diǎn dào shí diǎn wǒ máng le.
2. 飞机fēi jī (phi cơ): máy bay
我们坐飞机去北京旅行。
wǒ men zuò fēi jī qù běi jīng lǚ xíng .
3. 晚点wǎn diǎn (vãn điểm): muộn
今天飞机晚点起飞。
jīn tiān fēi jī wǎn diǎn qǐ fēi .
4. 要….. 了yào...