GIÁO TRÌNH 301 BÀI 19您第一次来中国吗 ?
Từ mới
1. 别bié ( biệt ): khác, đừng
别人bié rén ( biệt nhân ): người khác
你别说了,我很头疼。
nǐ bié shuō le ,wǒ hěn tóu téng .
我疼你wǒ téng nǐ
疼爱téng ài ( đông ái ): thương yêu
2. 客气kè qì ( khách khí ): khách sáo
别客气bié kè qì : Đừng khách sáo
客人kè rén ( khách nhân...