GIÁO TRÌNH 301 BÀI 22我买了两张票
Từ mới
1. 巧 qiǎo ( xảo )
真巧啊,找到你了。
zhēn qiǎo a , zhǎo dào nǐ le .
2. 再说 zài shuō ( tái thuyết )
回头再说 huí tóu zài shuō
3. 可是 kě shì ( khả thị )
我很喜欢看中国电影,可是有一些地方看不懂。
wǒ hěn xǐ huan kàn zhōng guó diàn yǐng, kě shì yǒu yì xiē dì fang kàn bù dǒng
4. 约会 yuè huì (...