1. C

    GIÁO TRÌNH 301 BÀI 23半路上我的自行车坏了

    GIÁO TRÌNH 301 BÀI 23半路上我的自行车坏了 Từ mới 1. 对不起 duì bù qǐ ( đối bất khởi ) 对不起,路上堵车,我迟到了。 duì bù qǐ, lù shàng dǔ chē, wǒ chí dào le . 2. 让 ràng (nhượng) 妈妈让我吃冰棍儿吧。 mā ma ràng wǒ chī bīng gùn r ba . 3. 久 jiǔ ( cửu ) 好久不见了hǎo jiǔ bú jiàn le 让你们久等了,真不好意思。 ràng nǐ men jiǔ děng le, zhēn bù...
Bên trên