GIÁO TRÌNH 301 BÀI 25你的房间布置得好极了
生词:Từ mới
1. 布置 bù zhì ( bố trí )
你快去布置会场,明天有开会
nǐ kuài qù bù zhì huì chǎng,míng tiān yòu kāi huì.
2. 画儿 huà r ( họa nhi )
一张画儿 yì zhāng huà r
壁画 bì huà ( bích họa )
油画 yóu huà ( du họa )
风景画 fēng jǐng huà (phong cảnh họa )
画家huà jiā ( họa gia )
3. 美...