弟 二 课:BÀI 2
你身体好吗?
Bạn có khỏe không ?
How is your health ?
I. 句子 MẪU CÂU
你早! Chào bạn ( chỉ dùng cho buổi sáng)
ní zảo Good morning!
你身体好吗? Sức khỏe của bạn tốt không?
Nǐ shēntǐ hǎo ma? How is your health ?
谢谢 cảm ơn
Xie xie Thanks !
在见 tạm biệt
Zai jian Good bye!
II. 会话...