1. N

    Từ điển ngành phụ kiện thời trang

    PHỤ KIỆN THỜI TRANG 1. 饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện 2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ 3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ 4. 发簪 /fā zān/: trâm cài tóc 5. 装饰 /zhuāng shì/: trang sức 6. 首饰 /shǒu shì/: trang sức 7. 雀钗 /què chāi/: trâm cài tóc 8. 头饰 /tóu shì/: phụ...
Bên trên