Short-term Spoken Chinese:Lesson 14 - 咱们去尝尝好吗?
Zánmen qù cháng cháng hǎo ma?
Chúng ta đi thử xem được không?
https://m.facebook.com/100073300520171/
I-từ mới
1-听说 tīngshuō : Nghe nói
2-菜 cài :rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)
种菜
zhǒngcài
trồng rau
3-好吃 hǎochī : Ngon
4-服务员...