Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿?
请问 : Excuse me (qǐngwèn) xin hỏi
图书馆 : library (túshūguǎn) thư viện
在 : (zài) - at, in, on ở
哪儿 : (nǎr) where ở đâu
就 : Just (jiù) : thì, vừa
那儿 : There (nàr) đằng kia
食堂 : dining hall (shítáng) nhà ăn
留学生 : (liúxuéshēng) international student...