Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下
TỪ MỚI
认识 rènshì : to meet, to know biết, quen biết
高兴 gāoxìng : happy hạnh phúc, vui mừng
来 lái :intended action (before a verb) tới. lại
介绍 jièshào : to introduce giới thiệu
一下儿 yīxià er : brief action (indication) 1 chút. 1 lát
是 shì : to be...