Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa -第一课 Bài 1 你好!

C

Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa - Bài 1

301.png

第一课 Bài 1

你好!
Chào bạn !
How do you do ?

I. 句子 MẪU CÂU

你好 ! Chào bạn
nǐ hǎo! How do you do?

你好吗? Bạn có khỏe không?
Nǐ hǎo ma? How are you?

很好。Rất khỏe.
Hěn hǎo. Very well

我也很好。 Tôi cũng rất khỏe.
Wǒ yě hěn hǎo. I am very well, too.

II. 会话 ĐÀM THOẠI

大卫 : 玛丽,你好!
Dà wèi: Mǎlì, nǐ hǎo!

玛丽 : 你好, 大卫!
Mǎlì: Nǐ hǎo, dà wèi!

王兰:你好吗?
Wáng lán: Nǐ hǎo ma?

刘京:很好,你好吗?
Liú jīng: Hěn hǎo, nǐ hǎo ma?

王兰:我也很好。
Wáng lán: Wǒ yě hěn hǎo.
video đàm thoại:
CHÚ THÍCH

1. 你好 ! Chào bạn (anh,ông,bà,chú,cô...)
Lời chào hỏi thường ngày. Bất cứ lúc nào, trường hợp nào và bất cứ đối tượng nào cũng đều dùng được cả. Câu đáp lại cũng là 你好

2. 你好吗? Bạn khỏe không ?
Cũng là câu hỏi thăm thường ngày. Câu đáp lại thường là : 我很好。 Câu này thường dùng để chào hỏi người đã quen biết

III. 生词 TỪ MỚI


STTChữ cứngPhiên Âm ( Pinyin + cách đọc )Cách viếtNghĩa
1
1%20ni.gif
anh, chị, ông, bà, bạn
2hǎo
2%20hao.gif
tốt,khỏe
3ma
3%20ma.gif
không (từ dùng để hỏi?)
4hěn
4%20hen.gif
rất
5
5%20wo.gif
tôi,tao,ta
6
6%20ye.gif
cũng
7你们nǐmen
1%20ni.gif
7%20men.gif
các ông (bà,chị,bạn...)
8
8%20ta%20n%E1%BB%AF.gif
cô ấy, bà ấy,chị ấy...
9
9%20ta%20nam.gif
ông ấy, anh ấy, nó..
10他们tāmen
9%20ta%20nam.gif
7%20men.gif
họ,chúng nó..
11我们wǒmen
5%20wo.gif
7%20men.gif
chúng tôi, chúng ta
12dōu
10%20dou.gif
đều
13lái
11%20lai.gif
lại,đến
14爸爸bàba
12%20baba.gif
cha, bố
15妈妈māmā
13%20mama.gif
mẹ, má
专名 DANH TỪ RIÊNG

1大卫DàwèiDavid
2玛丽MǎlìMary
3王兰WánglánVương Lan
4六京LiùjīngLưu Kinh

IV. 语音 NGỮ ÂM

1. 声母 - 韵母 ( THANH MẪU, VẬN MẪU )

声母
Thanh mẫu ( phụ âm )
bpmf
dtnl
gkh
韵母
Vận mẫu ( vần )
aoeiuü
aieiaoouenie
anangingiou(-iu)

V. 语音练习 BÀI TẬP NGỮ ÂM


1. 辨音 Phân biệt âm

gòukòubáipái
dàotàogǎikǎi
2. 变调 Đổi dấu giọng

bǔkǎo 补考hěn hǎo 很好
dǎdǎo 打倒fěnbǐ 粉笔
měihǎo 美好wǔdǎo 舞蹈
nǐ lái 你来hěn lèi 很累
měilì 美丽hǎiwèi 海味
hěn hēi 很黑nǎge 哪个
3.轻声 Thanh nhẹ

tóufǎ 头发nàme 那么
hēi de 黑的gēgē 哥哥
lái ba 来吧mèimei 妹妹
 
Chỉnh sửa lần cuối:
Thẻ
giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng hoa 第一课 bài 1 你好
Bình luận

Geranch_mhet

New member
Выбирайте качественные пакеты для мусора
2) Сберегите окружающую среду с надежными мешками для мусора
3) Избавьтесь от мусора с легкостью с при помощи мешков для мусора
4) Оптимальный выбор для утилизации мусора - мешки для мусора
5) Не допускайте загрязнение с помощью мешков для мусора
6) Организуйте свой дом с с использованием мешков для мусора
7) Поддержите чистоту с качественными мешками для мусора
8) Простое решение для утилизации мусора - мешки для мусора
9) Продуманное приобретение для любого дома - мешки для мусора
10) Просто сортируйте мусор с помощью различных цветов мешков для мусора
11) Сэкономьте время и силы с прочными мешками для мусора
12) Поддержите экологию вместе с мешками для мусора
13) Простое решение для уборки двора - мешки для мусора
14) Сортируйте мусор в мешках для мусора
15) Качество и экологичность - главные критерии при выборе мешков для мусора
16) Сохраняйте свой двор в чистоте с мешками для мусора
17) Легко и быстро - утилизируйте мусор с помощью мешков для мусора
18) Интуитивно понятные мешки для мусора упростят вашу жизнь
19) Экономьте место с помощью компактных мешков для мусора
20) Поддержите чистоту города с качественными мешками для мусора
мешок под мусор https://meshki-dlya-musora-o.ru.
 
Bên trên