Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Từ điển ngành phụ kiện thời trang

N
PHỤ KIỆN THỜI TRANG
1. 饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện
2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ
3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ
4. 发簪 /fā zān/: trâm cài tóc
5. 装饰 /zhuāng shì/: trang sức
6. 首饰 /shǒu shì/: trang sức
7. 雀钗 /què chāi/: trâm cài tóc
8. 头饰 /tóu shì/: phụ kiện tóc
9. 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu
10. 发梳 /fā shū/: lược chải đầu
11. 发罩 /fā zhào/: trùm đầu
12. 发束 /fā shù/: buộc tóc
13. 假发 /jiǎ fā /: tóc giả
14. 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc
15. 发卡 /fā qiǎ/: kẹp, cặp tóc
16. 皇冠 /huáng guān/: vương miện
17. 耳饰 /ěr shì/: hoa tai
18. 耳环 /ěr huán/: bông tai, khuyên tai
19. 耳坠 /ěr zhuì/: bông tai, khuyên tai (dáng dài)
20. 耳钉 /ěr dīng/: khuyên đinh
21.耳罩 /ěr zhào/: bịt tai
22. 耳线 /ěr xiàn /: hoa tai dạng dây mảnh dài
23. 耳吊 /ěr diào/: hoa tai có mặt to
24. 项链 /xiàng liàn/: dây chuyền, vòng cổ
25. 项圈 /xiàng quān/: choker
26. 项坠 /xiàng zhuì/: dây chuyền (có cả mặt dây)
27. 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang
28. 吊坠 /diào zhuì/: mặt dây chuyền
29. 链子 /liàn·zi/: dây chuyền (chỉ có dây không có mặt)
30. 丝巾 /sī jīn/: khăn lụa
31. 假指甲 /jiǎ zhǐ jiǎ/: móng tay giả
32. 墨镜 /mò jìng/: kính râm
33. 太阳镜 /tài yáng jìng/: kính râm
34. 戒指 /jiè zhǐ/: nhẫn
35. 手套 /shǒutào/: găng tay
36. 手表 /shǒubiǎo/: đồng hồ đeo tay
37. 手链 /shǒu liàn/: vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng)
38. 手镯 /shǒu zhuó/: vòng tay, kiềng tay
39. 手饰 /shǒu shì/: phụ kiện đeo trên tay
40. 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai
41. 指环 /zhǐ huán/: nhẫn
42. 提包 /tí bāo/: túi xách
43. 眼镜 /yǎn jìng/: kính mắt
44. 脚链 /jiǎo liàn/: vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng)
45. 脚镯 /jiǎo zhuó/: vòng chân, kiềng chân
46. 脚饰 /jiǎo shì /: phụ kiện đeo ở chân
47. 腰巾 /yāo jīn/: khăn quấn ngang hông
48. 腰带 /yāo dài /: thắt lưng
49. 腰链 /yāo liàn/: dây đeo ngang bụng
50. 臂环 /bì huán/: vòng đeo bắp tay
51.帽子 /mào zi/: mũ
52. 太阳帽 /tài yáng mào /: mũ đi nắng
53. 鼻饰 /bí shì /: phụ kiện mũi
54. 鼻钉 /bí dīng/: khuyên mũi
55. 鼻环 /bí huán/: khuyên mũi, khong mũi
56. 小镜子 /xiǎo jìngzi/: gương nhỏ
57. 胸针 /xiōng zhēn/: cài áo
58. 胸花 /xiōng huā /: hoa cài ngực
59. 胸章 /xiōng zhāng/: huy hiệu
60. 钮扣 /niǔ kòu /: khuy
61. 手机链 /shǒu jī liàn/: móc treo điện thoại
62. 手机挂饰 /shǒu jī guà shì /: phụ kiện treo điện thoại
63. 珠宝首饰箱 /zhū bǎo shǒu shì xiāng /: hộp đựng trang sức
64.包挂 /bāo guà/: dây treo túi xách
65. 肚脐钉 /dù qí dīng/: khuyên rốn
66. 舌钉 /shé dīng/: khuyên lưỡi
67. 领花 /lǐng huā /: nơ, cà vạt
68. 小梳子 /xiǎo shūzi/: lược nhỏ
69. 化妆包 /huà zhuāng bāo/: túi đựng đồ trang điểm.
70. 领带Lǐngdài: cà vạt.
71. 三角裤Sānjiǎokù: quần lót
72. 发夹Fǎjiā: cái kẹp tóc
73. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc
74. 吊袜带Diàowàdài: dây đeo tất
75. 吊袜带夹子Diàowàdàijiázi: cái kẹp dây đeo tất
76. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ
77. 女士内衣Nǚshìnèiyī: áo lót nữ
78. 尼龙袜Nílóngwà: tất nilon
79. 尿布Niàobù: yếm tã (trẻ em)
80. 手套Shǒutào: găng tay
81. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa
82. 披肩Pījiān: khăn choàng vai
83. 短袜Duǎnwà: tất ngắn
84. 统袜Chángtǒngwà: tất dài
85. 背带Bēidài: dây đeo (quần, váy)
86. 衬裤Chènkù: quần lót nam
87. 袜子Wàzi: tất
88. 裤带Kùdài: thắt lưng
89. 连裤袜Liánkùwà: tất liền quần
90. 领带扣针Lǐngdàikòuzhēn: kẹp cà vạt
ph kien thoi trang.png
 
Chỉnh sửa lần cuối:
Thẻ
phụ kiện thời trang
Bình luận
Xem thêm tin khác
T thithu

Dưới đây là phương pháp để biên dịch tiếng Trung hay: Hiểu rõ về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của văn bản gốc và truyền tải ý nghĩa đó một cách chính xác sang tiếng Việt. Tìm hiểu về các điểm khác biệt giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Hai ngôn ngữ này có nhiều điểm khác biệt về ngữ pháp, từ vựng và văn hóa. Bạn cần hiểu rõ những điểm khác biệt này để có thể dịch chính xác. Sử dụng các tài liệu tham khảo. Có rất nhiều tài liệu tham khảo về biên...

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Mẹo mình sử dụng để biên dịch tiếng Trung

1 bình luận
N Nguyễn Bằng

Du học Trung Quốc: Cơ hội và thách thức Bạn đang tìm kiếm cơ hội để du học ở một quốc gia có nền giáo dục phát triển? Bạn muốn trải nghiệm văn hoá mới và rèn luyện kỹ năng tiếng Trung của mình? Trung Quốc có thể là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Tuy nhiên, cùng với những cơ hội điều này mang lại, còn có nhiều thách thức và yêu cầu khắt khe mà bạn cần phải đối mặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đưa ra những thông tin cần thiết về du học Trung Quốc, từ các chương trình học, chi phí, đến thủ...

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Du học Trung Quốc: Cơ hội và thách thức

2 bình luận
N Nam Dương

Job không yêu cầu kinh nghiệm Em đang tìm các vị trí sau miễn biết tiếng Anh và Trung là oki ạ Làm ở Phú Nhuận cty B.B Software của Châu Âu Vị trí Account Manager: Chăm sóc khách hàng lương $800 Net + Cần 2 ứng viên biết cả tiếng Trung và tiếng Anh Vị trí Sales Support: lương từ $600 net + Cần 3 ứng viên biết cả tiếng Trung và tiếng Anh Tất cả vị trí đều không yêu cầu kinh nghiệm Thời gian làm việc: T2-T6: 9am-6pm. Công ty cung cấp laptop, điện thoại, bill điện thoại Lưu ý: Phỏng...

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Việc làm tiếng Trung tại Phú Nhuận Tp. HCM

0 bình luận
Q quangtung0201

LEO FITNESS

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Vì Sao Nên Chọn Địa Điểm Bơi Tốt

1 bình luận
D dangphambachkhoa

Hiện nay, việc làm đã trở thành một vấn đề quan trọng đối với nhiều người. Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh tế và hội nhập quốc tế, nhu cầu tuyển dụng người lao động biết ngoại ngữ ngày càng tăng cao. Trong số các ngôn ngữ ngoại ngữ được ưa chuộng, tiếng Trung Quốc đang trở thành một ngôn như được nhiều người quan tâm và tìm hiểu. Tại các khu Công nghiệp VSIP, việc làm tiếng Trung đang trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều người. Với nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đặt trụ sở tại...

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Việc làm tiếng trung tại vsip Hải Phòng

2 bình luận
J janenguyen

Mình sử dụng 2 từ điển này hai ngôn ngữ thường dùng là tiếng anh và tiếng trung. Mình cảm thấy tiện ích, hiện đại, chính xác, phong phú, muốn chia sẻ cùng mọi người. Ngoài ra nó còn tích hợp nhiều ngôn ngữ khác rất thú vi. Link tải: Link: https://dilink.net/ka7x67o0p Link: https://dilink.net/Nh2ARnGG

Đào tạo - Biên - Phiên dịch

Từ điển hiện đại

0 bình luận
Bên trên