1. G

    Huaqiangbei, Thẩm Quyến- Chợ điện tử lớn nhất Trung Quốc

    Huaqiangbei, Thẩm Quyến- Chợ điện tử lớn nhất Trung Quốc Đọc thêm các bài viết: Tổng hợp thông tin về các chợ-sản phẩm tại Quảng Châu Trung Quốc Dịch vụ nạp tiền tệ vào ví QQ uy tín, nhanh gọn, giá rẻ Tất cả những điều cần biết về chợ Nghĩa Ô, Triết Giang Trung Quốc Một số người gọi đây là...
  2. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗? TỪ MỚI 最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian ) 身体 shēntǐ : body cơ thể 比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh) 成绩 chéngjī : score, achievement 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình) 努力 nǔlì : work hard nỗ lực 非常 fēicháng ...
  3. G

    CÁC WEB TỰ HỌC TIẾNG TRUNG MIỄN PHÍ

    CÁC WEB TỰ HỌC TIẾNG TRUNG MIỄN PHÍ 1. Trang Việt Nam:(http://dantiengtrung.vn) https://dantiengtrung.vn/threads/short-term-spoken-chinese-lesson-6.975/ 2. Trang Trung Quốc (http://www.chinapage.com) Đây là Website tuyệt vời để bạn có thể học cùng lúc hai thứ tiếng Anh- Trung. Ngoài những...
  4. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 6 - 我来介绍一下 TỪ MỚI 认识 rènshì : to meet, to know biết, quen biết 高兴 gāoxìng : happy hạnh phúc, vui mừng 来 lái :intended action (before a verb) tới. lại 介绍 jièshào : to introduce giới thiệu 一下儿 yīxià er : brief action (indication) 1 chút. 1 lát 是 shì : to be...
  5. G

    Học tiếng trung qua câu chuyện "Vàng chôn dưới đất - 埋在地里的金子"

    Vàng chôn dưới đất - 埋在地里的金子 从前,一位老兵有三个儿子,他们虽然都长大了,但是个个都不喜欢干活儿,无法养活自己。 到了春天,天气变暖了。一天晚上,老人把三个儿子叫到面前,对他们说:“孩子们,我已经老了,你们以后总得自己养活自己啊!我把三块地分给你们,每块地里都埋着金子,这些金子是我送给你们的。你们只要肯出力气,下工夫把地,就一定会挖到金子。” 第二天天刚亮,三个儿子就去挖地了。他们挖了一天 又一天,把父亲分给他们的地全挖遍了,都没有找到金 子。他们不死心,挖了一遍又一遍,还是没有找到金子。 他们认为父亲骗了他们,最后只好在地里种上了庄稼。...
  6. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 5 - 图书馆在哪儿? 请问 : Excuse me (qǐngwèn) xin hỏi 图书馆 : library (túshūguǎn) thư viện 在 : (zài) - at, in, on ở 哪儿 : (nǎr) where ở đâu 就 : Just (jiù) : thì, vừa 那儿 : There (nàr) đằng kia 食堂 : dining hall (shítáng) nhà ăn 留学生 : (liúxuéshēng) international student...
  7. G

    CẶP ĐỐI NGHĨA QUAN TRỌNG CẦN BIẾT TRONG TIẾNG TRUNG

    CẶP ĐỐI NGHĨA QUAN TRỌNG CẦN BIẾT TRONG TIẾNG TRUNG 1 大 – 小 Dà – xiǎo Lớn – nhỏ 2 多 – 少 duō – shǎo Nhiều – ít 3 左 – 右 zuǒ – yòu Trái – phải 4 前 – 后 qián – hòu Trước – sau 5 天 – 地 tiān – Dì Trời – đất 6 高 – 低 gāo – dī Cao – thấp 7 进 – 退 jìn – tuì Tiến – lui 8 里 – 外 lǐ – wài Bên trong – bên ngoài...
  8. G

    你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱?

    你吃什么?Short-term Spoken Chinese:Lesson 4 - 多少钱? 要 yào : muốn 换 huàn : đổi 钱 qián : tiền 多少 duōshǎo : bao nhiêu 一 yī : 1 百 bǎi : 100 美元 měiyuán : usd 二 èr : 2 三 sān :3 四 sì :4 五 wǔ 两 liǎng : 2 杯 bēi :cốc 块 kuài : đồng 个 gè : cái 六 liù :6 毛 máo : hào 瓶 píng : chai 八 bā : 8 本...
  9. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 3 - 你吃什么?

    Short-term Spoken Chinese Lesson 3 - 你吃什么? TỪ MỚI 吃 chī : ăn What 什么 shénme : cái gì. dumpling 饺子 jiǎozi : bánh sùi cảo cooked rice 米饭 mǐfàn : cơm noodles 面条 miàntiáo : mỳ bread 面包 miànbāo : bánh mỳ Steamed stuffed bun 包子 bāozi : bánh bao To drink 喝 hē : uống beer 啤酒 píjiǔ ...
  10. G

    爱江山更爱美人 -李丽芬 Yêu Giang Sơn Càng Yêu Mỹ Nhân-Lý Lệ Phấn

    爱江山更爱美人 -李丽芬 Yêu Giang Sơn Càng Yêu Mỹ Nhân-Lý Lệ Phấn LẮNG ĐỌNG TÂM HỒN AT 1.4.21 1994, CẢM ĐỘNG, CÔ ĐƠN, CỔ TRANG, HOT 4, LÃNG MẠN, LÝ LỆ PHẤN LILY LEE, TÌNH ĐÔI LỨA, 爱江山更爱美人 -李丽芬 Yêu Giang Sơn Càng Yêu Mỹ Nhân-Lý Lệ Phấn 道不尽红尘舍恋 Dào bú jìn hóngchén shě liàn Đạo bất tẫn hồng trần xa...
  11. G

    Short Term Spoken Chinese Lesson 2 你好吗 with pinyin

    Short Term Spoken Chinese Lesson 2 你好吗 TỪ MỚI 吗 (ma) question particle 我 (wǒ) I 很 (hěn) very 呢 (ne) question particle 也 (yě) also, too 都 (dōu) - both; all 他们 ( tā men ) they, them 他 (tā) he 她 (tā) she 爱人 (àiren) husband or wife 爸爸 (bàba) dad 妈妈 (māma) mother 哥哥 (gēge) older...
  12. G

    Học tiếng trung qua giáo trình Short-term Spoken Chinese Lesson 1 你好 with pinyin

    Học tiếng trung qua giáo trình Short-term Spoken Chinese Lesson 1 你好 with pinyin Lesson 1 你好 with pinyin Thuật ngữ trong học phần này (27) 你们 you (plural) nǐmen 老师 teacher (lǎoshī) 谢谢 to thank (xièxie) 不 not (bù) 不客气 You're welcome (búkèqi) 你们 You nǐmen 老师 Teacher lǎoshī 谢谢 Thank xièxie...
  13. G

    THÔNG TIN VỀ CHỢ BẠCH MÃ QUẢNG CHÂU – THIÊN ĐƯỜNG MUA SẮM CHO NGƯỜI KINH DOANH

    THÔNG TIN VỀ CHỢ BẠCH MÃ QUẢNG CHÂU – THIÊN ĐƯỜNG MUA SẮM CHO NGƯỜI KINH DOANH Quảng Châu là địa điểm được nhiều người kinh doanh tìm đến để nhập hàng với nhiều khu chợ nổi tiếng. Trong đó chợ Bạch Mã Quảng Châu được xem là trung tâm đầu mối nguồn hàng Quảng Châu với sự đa dạng về các sản phẩm...
  14. G

    tiếng Trung chủ đề về Giáng Sinh và đêm Noel

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề Noel Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề về Giáng Sinh và đêm Noel TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH 1. 圣诞节 shèngdàn jié: Lễ Giáng Sinh 2. 圣诞节快乐 Shèngdàn jié kuàilè: Chúc Giáng sinh vui vẻ 3. 圣诞节前夕 shèngdàn jié qiánxī : Đêm Giáng Sinh 4. 圣诞节假期 shèngdàn jié...
  15. G

    Từ vựng tiếng Trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng

    Từ vựng tiếng Trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng Những thương hiệu xe hơi nổi tiếng, đắt tiền ..chắc hẳn là mong muốn và chủ đề yêu thích của nhiều bạn, trong bài học này chúng mình cùng tìm hiểu xem các thương hiệu xe hơi nổi tiếng này dùng tiếng Trung nói như thế nào nhé, ở bên dưới mình...
Bên trên