Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Từ vựng tiếng Trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng

G

Từ vựng tiếng Trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng​

Từ vựng tiếng Trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng
Những thương hiệu xe hơi nổi tiếng, đắt tiền ..chắc hẳn là mong muốn và chủ đề yêu thích của nhiều bạn, trong bài học này chúng mình cùng tìm hiểu xem các thương hiệu xe hơi nổi tiếng này dùng tiếng Trung nói như thế nào nhé, ở bên dưới mình đã tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu xe hơi , mọi người cùng thử sức nhé. Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ.
STTTiếng TrungPinyinNghĩa
1劳斯莱斯láosīláisīRolls-Royce
2兰博基尼lánbójīníLamborghini
3法拉利fǎlālìFerrari
4菲亚特fēiyàtèFiat
5雷克萨斯léikèsàsīLexus
6富豪fùháoVolvo
7福特fútèFord
8路虎lùhǔLand Rover
9马自达mǎzìdáMazda
10雅阁yǎgéAccord
11梅赛德斯 - 奔驰méisàidésī – bēnchíMercedes – Benz
12阿库拉ākùlāAcura
13吉普jípǔJeep
14大发dàfāDaihatsu
15奥迪àodíAudi
16保时捷bǎoshíjiéPorsche
17宾利bīnlìBentley
 
Thẻ
từ vựng tiếng trung tên các hãng xe hơi nổi tiếng
Bình luận
Bên trên