1. C

    Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy

    Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng, nhà máy 1. Tên tiếng Trung một số công xưởng, nhà xưởng, nhà Máy Công Xưởng Công xưởng điện 电力工厂 diànlì gōngchǎng Công xưởng in 印刷工厂 yìnshuā gōngchǎng Công xưởng lọc dầu 炼油工厂 liànyóu gōngchǎng Công xưởng hóa chất 石化工厂 shíhuà gōngchǎng Công xưởng gỗ...
Bên trên