Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Từ vựng tiếng Trung về Covid-19

C

Từ vựng tiếng Trung về Covid-19

1.PNG

Phần từ vựng tiếng Trung về Covid-19 đầu tiên này sẽ giúp bạn nắm chắc các từ vựng cơ bản nhất cũng như phân loại một số từ vựng dễ nhầm lẫn chủ đề covid-19! Hãy tranh thủ thời gian giãn cách này học thuộc và trao đổi với bạn bè Trung Quốc Đài Loan nhé. Điều này sẽ giúp bạn liên tục học thêm cập nhật được nhiều thuật ngữ từ vựng Tiếng Trung mùa Covid cũng như cải thiện khả năng diễn đạt tiếng Trung đó.

新型冠状病毒xīn xíng guànzhuàng bìngdúVirus Novel Corona (viết tắt là nCoV)
2019新型冠状病毒2019 xīn xíng guànzhuàng bìngdú2019-nCoV
人传人rén chuán réntruyền từ người sang người
感染gǎnrǎnbị truyền nhiễm
传染chuánrǎntruyền nhiễm
群聚感染qún jù gǎnrǎnlây cộng đồng
病例bìng lìca bệnh
死亡例sǐwáng lìsố ca tử vong
隔离治疗gélí zhìliáođiều trị cách li
治愈出院例zhìyù chūyuàn lìsố ca đã xuất viện
封锁fēngsuǒphong tỏa
治疗和控制zhìliáo hé kòngzhìđiều trị và khống chế
免疫miǎnyìmiễn dịch
抵抗力dǐ kàng lìsức đề kháng
重疫区zhòng yì qūkhu phát bệnh nghiêm trọng
疫病流行地区yìbìng liúxíng dìqūkhu vực phát bệnh
药物yàowùthuốc
疫苗yìmiáovăc-xin phòng bệnh
接种jiēzhǒngtiêm vaccine
疫苗护照yìmiáo hùzhàohộ chiếu vaccine
疫情yì qíngtình hình bệnh dịch
志愿医生zhì yuàn yīshēngbác sĩ tình nguyện


Tiếng Trung liên quan đến phòng chống mùa dịch Covid-19

消毒xiāo dúkhử trùng
做好个人卫生Zuò hǎo gèrén wèishēngthực hiện tốt vệ sinh cá nhân
避免到人群集中的地方去Bìmiǎn dào rénqún jízhōng dì dìfāng qùTránh tới nơi đông người
勤洗手qín xǐshǒurửa tay thường xuyên
酒精jiǔjīngcồn
戴口罩dài kǒuzhàođeo khẩu trang
保温身体bǎowēn shēntǐgiữ ấm cơ thể
避免接触眼、鼻子以及嘴巴Bìmiǎn jiēchù yǎn, bí zǐ yǐjí zuǐbāTránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng
空调、电梯消毒kōngtiáo, diàntī xiāo dúKhử trung điều hòa, thang máy
多喝水、避免熬夜,提高个体免疫能力duō hē shuǐ, bìmiǎn áoyè, tígāo gē tǐ miǎnyì nénglìuống nhiều nước, hạn chế thức khuya, nâng cao sức đề kháng


Các triệu chứng của Covid-19 trong Tiếng Trung

症状zhèngzhuàngtriệu chứng
胸闷咳嗽xiōngmèn késouho kèm theo tức ngực
发烧fāshāosốt
呼吸困难xīhū kùnnánkhó thở
头痛TóutòngĐau đầu
鼻子疼Bízi téngđau nhức mũi
神志不清Shénzhì bù qīngĐầu óc không tỉnh táo
全身乏力quán shēn fá lìtoàn thân mệt mỏi
关节酸痛guān jié suān tòngcác khớp xương đau nhức
腹胀fùzhàngđầy hơi
心慌胸闷xīn huǎng xiōngmèntức ngực tim đập mạn


Tên các biến chủng Covid bằng Tiếng Trung

拉姆达lā mǔ dáLambda
德尔塔Dé'ěr tǎDelta
伽玛Jiā mǎGamma
贝塔BèitǎBeta
阿尔法Ā'ěrfǎAlpha
 
Thẻ
từ vựng tiếng trung về covid-19
Bình luận
Bên trên