Từ vựng tiếng Trung về Covid-19
Phần từ vựng tiếng Trung về Covid-19 đầu tiên này sẽ giúp bạn nắm chắc các từ vựng cơ bản nhất cũng như phân loại một số từ vựng dễ nhầm lẫn chủ đề covid-19! Hãy tranh thủ thời gian giãn cách này học thuộc và trao đổi với bạn bè Trung Quốc Đài Loan nhé. Điều này sẽ giúp bạn liên tục học thêm cập nhật được nhiều thuật ngữ từ vựng Tiếng Trung mùa Covid cũng như cải thiện khả năng diễn đạt tiếng Trung đó.
新型冠状病毒 | xīn xíng guànzhuàng bìngdú | Virus Novel Corona (viết tắt là nCoV) |
2019新型冠状病毒 | 2019 xīn xíng guànzhuàng bìngdú | 2019-nCoV |
人传人 | rén chuán rén | truyền từ người sang người |
感染 | gǎnrǎn | bị truyền nhiễm |
传染 | chuánrǎn | truyền nhiễm |
群聚感染 | qún jù gǎnrǎn | lây cộng đồng |
病例 | bìng lì | ca bệnh |
死亡例 | sǐwáng lì | số ca tử vong |
隔离治疗 | gélí zhìliáo | điều trị cách li |
治愈出院例 | zhìyù chūyuàn lì | số ca đã xuất viện |
封锁 | fēngsuǒ | phong tỏa |
治疗和控制 | zhìliáo hé kòngzhì | điều trị và khống chế |
免疫 | miǎnyì | miễn dịch |
抵抗力 | dǐ kàng lì | sức đề kháng |
重疫区 | zhòng yì qū | khu phát bệnh nghiêm trọng |
疫病流行地区 | yìbìng liúxíng dìqū | khu vực phát bệnh |
药物 | yàowù | thuốc |
疫苗 | yìmiáo | văc-xin phòng bệnh |
接种 | jiēzhǒng | tiêm vaccine |
疫苗护照 | yìmiáo hùzhào | hộ chiếu vaccine |
疫情 | yì qíng | tình hình bệnh dịch |
志愿医生 | zhì yuàn yīshēng | bác sĩ tình nguyện |
Tiếng Trung liên quan đến phòng chống mùa dịch Covid-19
消毒 | xiāo dú | khử trùng |
做好个人卫生 | Zuò hǎo gèrén wèishēng | thực hiện tốt vệ sinh cá nhân |
避免到人群集中的地方去 | Bìmiǎn dào rénqún jízhōng dì dìfāng qù | Tránh tới nơi đông người |
勤洗手 | qín xǐshǒu | rửa tay thường xuyên |
酒精 | jiǔjīng | cồn |
戴口罩 | dài kǒuzhào | đeo khẩu trang |
保温身体 | bǎowēn shēntǐ | giữ ấm cơ thể |
避免接触眼、鼻子以及嘴巴 | Bìmiǎn jiēchù yǎn, bí zǐ yǐjí zuǐbā | Tránh tiếp xúc với mắt, mũi và miệng |
空调、电梯消毒 | kōngtiáo, diàntī xiāo dú | Khử trung điều hòa, thang máy |
多喝水、避免熬夜,提高个体免疫能力 | duō hē shuǐ, bìmiǎn áoyè, tígāo gē tǐ miǎnyì nénglì | uống nhiều nước, hạn chế thức khuya, nâng cao sức đề kháng |
Các triệu chứng của Covid-19 trong Tiếng Trung
症状 | zhèngzhuàng | triệu chứng |
胸闷咳嗽 | xiōngmèn késou | ho kèm theo tức ngực |
发烧 | fāshāo | sốt |
呼吸困难 | xīhū kùnnán | khó thở |
头痛 | Tóutòng | Đau đầu |
鼻子疼 | Bízi téng | đau nhức mũi |
神志不清 | Shénzhì bù qīng | Đầu óc không tỉnh táo |
全身乏力 | quán shēn fá lì | toàn thân mệt mỏi |
关节酸痛 | guān jié suān tòng | các khớp xương đau nhức |
腹胀 | fùzhàng | đầy hơi |
心慌胸闷 | xīn huǎng xiōngmèn | tức ngực tim đập mạn |
Tên các biến chủng Covid bằng Tiếng Trung
拉姆达 | lā mǔ dá | Lambda |
德尔塔 | Dé'ěr tǎ | Delta |
伽玛 | Jiā mǎ | Gamma |
贝塔 | Bèitǎ | Beta |
阿尔法 | Ā'ěrfǎ | Alpha |