Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?
TỪ MỚI身体 shēntǐ : body cơ thể
比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh)
成绩 chéngjī : score, achievement
马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình)
努力 nǔlì : work hard nỗ lực
非常 fēicháng : very much vô cùng
太 tài : too quá
里 lǐ : in bên trong
有 yǒu : to have có
没有 méiyǒu : not have không có
空调 kòngtiáo : air conditioning điều hòa
同屋 tóng wū : room mate bạn cùng phòng
离 lí : from từ ( từ đâu đến )
远 yuǎn : far xa
近 jìn : near gần
学校 xuéxiào : school trường học
多 duō : many, much nhiều
挺 tǐng : relatively thẳng, ngay thẳng.
怎么样 zěnme yàng : how about it thế nào
不错 bùcuò : not bad, pretty good không xấu, nói về trạng thái hài lòng
头发 tóufǎ : hair tóc
长 zhǎng : long lớn, nói về sự phát triển , cao lớn,địa vị to
眼睛 yǎnjīng : eye mắt
个子 gèzi : body height vóc dáng, vóc người
高 gāo : tall, high cao
电视 diànshì : TV ti vi
#Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?
#Short-term Spoken Chinese
#Lesson 7 - 你身体好吗?