Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?

G

spokenPNG.PNG

Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?​

TỪ MỚI
最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian )

身体 shēntǐ : body cơ thể

比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh)

成绩 chéngjī : score, achievement

马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình)

努力 nǔlì : work hard nỗ lực

非常 fēicháng : very much vô cùng

太 tài : too quá

里 lǐ : in bên trong

有 yǒu : to have có

没有 méiyǒu : not have không có

空调 kòngtiáo : air conditioning điều hòa

同屋 tóng wū : room mate bạn cùng phòng

离 lí : from từ ( từ đâu đến )

远 yuǎn : far xa

近 jìn : near gần

学校 xuéxiào : school trường học

多 duō : many, much nhiều

挺 tǐng : relatively thẳng, ngay thẳng.

怎么样 zěnme yàng : how about it thế nào

不错 bùcuò : not bad, pretty good không xấu, nói về trạng thái hài lòng

头发 tóufǎ : hair tóc

长 zhǎng : long lớn, nói về sự phát triển , cao lớn,địa vị to

眼睛 yǎnjīng : eye mắt

个子 gèzi : body height vóc dáng, vóc người

高 gāo : tall, high cao

电视 diànshì : TV ti vi
#Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?
#Short-term Spoken Chinese
#Lesson 7 - 你身体好吗?
1639620206948.png
1639620251380.png
1639620272972.png
1639620298796.png
 
Thẻ
short-term spoken chinese short-term spoken chinese:lesson 7 - 你身体好吗?
Bình luận
Bên trên