Học tiếng Trung cơ bản: Đi ăn cơm (出去吃饭)
Phần #1: Mẫu câu thông dụng
| Lan, bạn đói chưa? Chúng ta đi ăn cơm thôi. |
| Chị muốn ăn cơm ở đâu? |
| Tôi muốn ăn cơm ở nhà hàng Trung Quốc. |
| Được thôi. |
(在饭店) | ( tại nhà hàng) |
| Chào các chị, xin hỏi, các chj đi mấy người? |
| Chúng tôi đi 2 người. |
| Mời ngồi bên này ạ. |
| Cho tôi thực đơn, tôi muốn gọi món. Cô có thực đơn tiếng Việt không? |
| Xin lỗi, không có ạ. Chị muốn dùng món gì ạ? |
| Cô có gợi ý gì không? |
| Món đậu phụ Tứ Xuyên ngon tuyệt, chị thử xem. |
| Món gà xào nấm có không ? |
| Xin lỗi, hôm nay chúng tôi hết gà rồi. |
| Được rồi, cho tôi món thịt heo xào nấm, cá xốt chua ngọt, bánh chẻo hấp, bò áp chảo. |
| Các chị muốn uống gì? |
| Cho tôi hai chai Coca cola. |
| Còn món gì nữa không ạ? |
| Thế tạm đủ rồi, có gì tôi sẽ gọi sau. |
| Vâng, xin chờ lát, tôi dọn món lên ngay. |
Một số cách chế biến món ăn
炒 |
| xào |
烧 |
| nướng, quay |
清蒸 |
| hấp |
剪 |
| chiên |
炸 |
| rán |
烩 |
| xào, hấp (cơm lẫn thức ăn) |
炖 |
| hầm |
Thực đơn
铁板牛肉 |
| bò áp chảo |
黑椒牛柳 |
| thịt bò xào tiêu |
香波咕噜肉 |
| thịt lợn xốt chua ngọt |
香菇肉片 |
| thịt lơn xào nấm |
鱼香肉丝 |
| thịt lợn thái sợi xào cá |
咖喱鸡 |
| gà cà ri |
炸鸡 |
| gà rán |
糖醋鱼 |
| cá xốt chua ngọt |
清蒸鱼 |
| cá hấp |
炒青菜 |
| cải ngọt xào |
西兰花带子 |
| xúp lơ xào hải sản |
麻婆豆腐 |
| đậu phụ sốt cay |
蒸饺 | zhēng jiǎo trâng chẻo | bánh chéo hấp |
扬州炒饭 |
| cơm rang dương châu |
比萨饼 |
| bánh pizza |
汉堡包 |
| bánh hamburger |
烤鸭 |
| vịt quay |
菠菜 |
| rau chân vịt |
Phần #2: Từ vựng
1 | 吃 |
| ăn |
2 | 喝 |
| uống |
3 | 饭 |
| cơm |
4 | 菜 |
| rau |
5 | 威士忌 |
| rượu uýt ky |
6 | 香槟酒 |
| rượu sâm banh |
7 | 白兰地 |
| rượu brandi |
8 | 柠檬水 |
| nước chanh |
9 | 汽水 |
| nước ngọt |
Phần #3: Hội thoại tổng hợp
| Chào các chị, xin hỏi chị muốn dùng món gì? |
| Cho chị xem thực đơn. |
| Chị chờ chút… thực đơn đây chị ơi. |
来一个香波咕噜肉,一个炒青菜,一个炸鸡,一个清蒸鱼,两个碗饭,一个碗汤。
| Cho chị một món thịt lợn xốt chua ngọt, một cải ngọt xào, một gà rán, một cá hấp, hai bát cơm, môt bát canh. |
| Chị có uống gì không? |
| Cho chị một hai bia Hà Nội. |
| Vâng, chị đợi một lát, thức ăn sẽ được mang ra. |
| Ok. |
| Các anh đến rồi, mời các anh ngồi đây. |
| Các anh muốn ăn món gì? |
| Cho một món cá hấp. |
| Thêm môt con vịt quay Bắc Kinh và một món súp lơ xào hải sản. |
| Goi giúp tôi mấy món được không? |
| Các anh muốn uống rượu gì? Rượu Mao Đài được không? |
| Món ăn chinh là gì? |
| Cho hai bát cơm. |
| Có cần canh không? |
| Cho món canh trứng nấu cà chua. |
| Em ơi, tính tiền cho anh. |
| Hôm nay tôi đãi khách nên để tôi trả tiền. |
| Em ơi, không cần trả lại tiền thừa đâu, gửi cho em đấy. |
|