Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Kỹ năng tiếng trung như thế nào để đi du học trung quốc

hicampus
Để đi du học tại Trung Quốc, cần phải đáp ứng được một mức kỹ năng tiếng Trung đủ để có thể hiểu cũng như giao tiếp trong môi trường học tập hay cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số kỹ năng tiếng Trung quan trọng chúng ta cần chuẩn bị:
  1. Ngữ pháp và từ vựng cơ bản: Bạn cần nắm vững các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản và có một lượng từ vựng đủ để tham gia vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và hiểu các tài liệu học tập.
  2. Luyện nghe - nói: Kỹ năng lắng nghe - nói là quan trọng để hiểu và tương tác trong lớp học, giao tiếp với bạn bè và người dân địa phương. Luyện nghe thông qua việc nghe podcast, xem phim hoặc tham gia các cuộc hội thoại làm cho bạn quen với ngôn ngữ thực tế.
  3. Đọc - viết: Kỹ năng đọc - viết cũng rất quan trọng để theo dõi các tài liệu học tập, viết bài luận - giao tiếp bằng văn bản. Học cách đọc và hiểu các loại văn bản khác nhau, từ sách giáo trình đến tin tức và bài báo.
  4. Tự tin giao tiếp: Bạn cần phải xây dựng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung, bất kể trong lớp học, với bạn bè hoặc trong các tình huống hàng ngày. Việc tham gia vào các cuộc thảo luận và tương tác với người nước ngoài giúp bạn cải thiện kỹ năng này.
  5. Chuẩn bị trước: Nếu bạn định hướng vào một ngành học cụ thể, hãy nắm vững từ vựng và thuật ngữ liên quan đến ngành đó. Điều này sẽ giúp bạn theo kịp với lịch giảng dạy và tham gia vào các bài giảng chuyên ngành.
  6. Thực hành thường xuyên: Học tiếng Trung đòi hỏi sự kiên nhẫn đồng thời phải thực hành liên tục. Hãy cố gắng tạo cơ hội giao tiếp hàng ngày, tham gia vào các nhóm học tập và thực hiện bài tập thực hành.
  7. Tìm hiểu về văn hóa Trung Quốc: Hiểu về văn hóa, phong tục, tập quán của Trung Quốc cũng giúp mình tương tác tốt hơn với người dân địa phương và thích nghi tốt hơn với môi trường mới.
Ngoài ra, nếu bạn muốn du học tại Trung Quốc, cần thiết phải kiểm tra yêu cầu tiếng Trung của từng trường cũng như các chương trình học bạn quan tâm, bởi vì mỗi trường có những chương trình có thể yêu cầu mức độ kỹ năng tiếng Trung khác nhau.
Sau đây có một số câu giao tiếp đơn giản bằng tiếng Trung giúp bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:
  1. 问候和介绍 (Greetings and Introductions):
    • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
    • 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xièxiè.) - Tôi khỏe, cảm ơn.
    • 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?) - Bạn tên gì?
    • 我叫 [Tên của bạn]。(Wǒ jiào [Tên của bạn].) - Tôi tên là [Tên của bạn].
  2. 表达感谢 (Expressing Thanks):
    • 谢谢你。(Xièxiè nǐ.) - Cảm ơn bạn.
    • 不客气。(Bù kèqì.) - Không có gì.
  3. 问路和指示 (Asking for Directions and Giving Directions):
    • 请问,去 [Địa điểm] 怎么走?(Qǐngwèn, qù [Dì diǎn] zěnme zǒu?) - Xin hỏi, đường đi [Địa điểm] như thế nào?
    • 往前走。(Wǎng qián zǒu.) - Đi thẳng.
    • 向左转。(Xiàng zuǒ zhuǎn.) - Rẽ trái.
    • 向右转。(Xiàng yòu zhuǎn.) - Rẽ phải.
  4. 点餐 (Ordering Food):
    • 我想要 [Tên món ăn]。(Wǒ xiǎng yào [Tên món ăn].) - Tôi muốn [Tên món ăn].
    • 这个多少钱?(Zhè ge duōshǎo qián?) - Món này giá bao nhiêu?
    • 买单。(Mǎi dān.) - Tính tiền.
  5. 问时间 (Asking for Time):
    • 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) - Bây giờ mấy giờ?
    • 现在是 [Thời gian]。(Xiànzài shì [Thời gian].) - Bây giờ là [Thời gian].
  6. 约会和计划 (Making Plans and Appointments):
    • 你明天有空吗?(Nǐ míngtiān yǒu kòng ma?) - Bạn có rảnh ngày mai không?
    • 我们可以见面吗?(Wǒmen kěyǐ jiànmiàn ma?) - Chúng ta có thể gặp nhau không?
    • 好的,见面吧。(Hǎo de, jiànmiàn ba.) - Được, chúng ta gặp nhau nhé.
  7. 问好和告别 (Saying Hello and Goodbye):
    • 再见!(Zàijiàn!) - Tạm biệt!
    • 拜拜!(Báibái!) - Tạm biệt!
Nhớ rằng, việc sử dụng các câu này trong ngữ cảnh thực tế, với người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách hiệu quả hơn.
 
Thẻ
du hoc bong trung quoc du học trung quốc tiếng trung
Bình luận
Bên trên