Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。

C
Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。
spokenPNG.PNG

I- từ mới
inside 里边 : Lǐbian bên trong
teaching building 教学楼 Jiàoxué lóu : tòa dậy học
outside 外边 Wàibian : bên ngoài
administrative building 办公楼 Bàngōng lóu: văn phòng
north 北边 Běibian : phía bắc
west 西边 Xībian: phía tây
south南边 Nánbian : phía nam
nearby; close to 附近 Fùjìn : gần đây
restaurant 饭馆 Fànguǎn : nhà hàng
east东边 Dōngbian : phía đông
still; also还 Hái : còn , vẫn thế
movie电影 Diànyǐng : phim
cinema电影院 Diànyǐngyuàn : rạp chiếu phim
opposite side对面 Duìmiàn : đối diện
medicine药 Yào : phải , cần
beside旁边 Pángbiān : bên cạnh
tea leaves茶叶 Cháyè : trà
a plural suffix们 Men : họ
photo照片 Zhàopiàn : bức ảnh
on the left左边 Zuǒbiān : bên trái
on the right右边 Yòubiān : bên phải
in the middle中间 Zhōngjiān : ở giữa
behind后边 Hòubian : đằng sau
desk; table桌子 Zhuōzi : cái bàn ghế
on上边 : Shàngbian bên trên
desk lamp台灯 Táidēng : đèn bàn
paper张 Zhāng : tờ
male男 Nán : nam
boyfriend男朋友 Nán péngyǒu: bạn nam
under下边 Xiàbian : bên dưới
drawer抽屉 Chōutì : ngăn kéo
a measure word for piece, lump块 Kuài : nhanh
chocolate巧克力 Qiǎokèlì : socola
in the front of前边 Qiánbian : đằng trước
shoe鞋 Xié : giầy
glasses眼镜 Yǎnjìng: kính đeo
alarm clock闹钟 Nàozhōng : đồng hồ
II- hội thoại
1641617814499.png
1641617835633.png
1641617857190.png
1641617883658.png
 
Thẻ
short-term spoken chinese short-term spoken chinese:lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。
Bên trên