第十四课
我要去换钱 ?
1. 听说tīng shuō ( thính thuyết ): nghe nói
听说明天你去中国旅行吗 ?
tīng shuō míng tiān nǐ qù zhōng guó lǚ xíng ma ?
对啊,我跟几个朋友一起去。
duì a , wǒ gēn jǐ ge péng you yì qǐ qù .
2. 饭店fàn diàn ( phạn điếm ) : khách sạn, quán ăn
这是中国饭店,我们一起去用餐吧。
zhè shì zhōng guó fàn diàn, wǒ men yì qǐ qù yòng...