GIÁO TRÌNH 301 BÀI 31今天真是野餐的好天气.
Từ vựng:
风景 /fēngjǐng/ phong cảnh.
名胜古迹 /míngshènggǔjì/ danh lam thắng cảnh.
来得及 /láidejí/ kịp, đến kịp.
来不及 /láibují/ không kịp, không đến kịp.
游览 /yóulǎn/ ngắm cảnh, dạo chơi, du ngoạn.
然后 /ránhòu/ sau đó.
计划 /jìhuà/ kế hoạch, lập kế hoạch.
办 /bàn/...