Short-term Spoken Chinese:Lesson 14 - 咱们去尝尝好吗?
Zánmen qù cháng cháng hǎo ma?
Chúng ta đi thử xem được không?
https://m.facebook.com/100073300520171/
I-từ mới
1-听说 tīngshuō : Nghe nói
2-菜 cài :rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)
种菜
zhǒngcài
trồng rau
3-好吃 hǎochī : Ngon
4-服务员...
Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。
I- từ mới
inside 里边 : Lǐbian bên trong
teaching building 教学楼 Jiàoxué lóu : tòa dậy học
outside 外边 Wàibian : bên ngoài
administrative building 办公楼 Bàngōng lóu: văn phòng
north 北边 Běibian : phía bắc
west 西边 Xībian: phía tây
south南边 Nánbian ...
Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?
TỪ MỚI
最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian )
身体 shēntǐ : body cơ thể
比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh)
成绩 chéngjī : score, achievement
马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình)
努力 nǔlì : work hard nỗ lực
非常 fēicháng ...