1. C

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 14 - 咱们去尝尝好吗?Zánmen qù cháng cháng hǎo ma?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 14 - 咱们去尝尝好吗? Zánmen qù cháng cháng hǎo ma? Chúng ta đi thử xem được không? https://m.facebook.com/100073300520171/ I-từ mới 1-听说 tīngshuō : Nghe nói 2-菜 cài :rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn) 种菜 zhǒngcài trồng rau 3-好吃 hǎochī : Ngon 4-服务员...
  2. C

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 13 - 您给我参谋参谋 Nín gěi wǒ cānmóu cānmóu

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 13 - 您给我参谋参谋 Nín gěi wǒ cānmóu cānmóu bạn tư vấn tham mưu cho tôi 参谋 【 cānmóu 】 cố vấn; tư vấn; góp ý I- từ mới 1-想 【 xiǎng 】 :nghĩ; suy nghĩ 想 办法。 【想 辦法。】 xiǎng bànfǎ。 nghĩ cách. 2-随身听 【 suíshēn tīng 】 máy nghe nhạc kèm theo người (máy Walkman/ mp3)...
  3. C

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 12 - 要红的还是要蓝的?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 12 - 要红的还是要蓝的? Yào hóng de háishì yào lán de? Đỏ hoặc xanh dương? I- từ mới 1-支 [ zhī ] :chống; đỡ; chống đỡ; chống lên 2-圆珠笔 :yuánzhūbǐ bút bi 3-红 [ hóng ] :đỏ; màu đỏ 4 还是 [ háishi ] :vẫn; còn; vẫn còn 5 蓝 [ lán ]:xanh; lam; xanh da trời 6 样:样 [ yàng ] :hình...
  4. C

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 11 - 办公楼在教学楼北边。 I- từ mới inside 里边 : Lǐbian bên trong teaching building 教学楼 Jiàoxué lóu : tòa dậy học outside 外边 Wàibian : bên ngoài administrative building 办公楼 Bàngōng lóu: văn phòng north 北边 Běibian : phía bắc west 西边 Xībian: phía tây south南边 Nánbian ...
  5. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗?

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 7 - 你身体好吗? TỪ MỚI 最近 zuìjìn : recent : gần đây ( về thời gian ) 身体 shēntǐ : body cơ thể 比较 bǐjiào : Comparing hơn ( so sánh) 成绩 chéngjī : score, achievement 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ : just so-so bình thường ( nói về tình hình) 努力 nǔlì : work hard nỗ lực 非常 fēicháng ...
  6. G

    Short-term Spoken Chinese:Lesson 3 - 你吃什么?

    Short-term Spoken Chinese Lesson 3 - 你吃什么? TỪ MỚI 吃 chī : ăn What 什么 shénme : cái gì. dumpling 饺子 jiǎozi : bánh sùi cảo cooked rice 米饭 mǐfàn : cơm noodles 面条 miàntiáo : mỳ bread 面包 miànbāo : bánh mỳ Steamed stuffed bun 包子 bāozi : bánh bao To drink 喝 hē : uống beer 啤酒 píjiǔ ...
Bên trên