Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 6 85.7%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 14.3%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 13 - 您给我参谋参谋 Nín gěi wǒ cānmóu cānmóu

C
Short-term Spoken Chinese:Lesson 13 - 您给我参谋参谋 Nín gěi wǒ cānmóu cānmóu
bạn tư vấn tham mưu cho tôi
参谋 【 cānmóu 】 cố vấn; tư vấn; góp ý
spoken2.png

I- từ mới
1-想 【 xiǎng 】 :nghĩ; suy nghĩ
想 办法。 【想 辦法。】
xiǎng bànfǎ。
nghĩ cách.

2-随身听 【 suíshēn tīng 】 máy nghe nhạc kèm theo người (máy Walkman/ mp3)
我的随身听是新的. 【我的隨身聽是新的.】
Wǒ de suíshēn tīng shì xīn de.
máy nghe nhạc cầm tay của tôi là đồ mới.

3-左右 【 zuǒyòu 】 trái và phải; hai bên; xung quanh
左右为难 【左右為難】
zuǒyòuwèinán
tiến thoái lưỡng nan.

4-牌子 【 páizi 】thẻ; bảng; biển
菜牌子。
cài páizǐ。
thẻ lĩnh thức ăn.

5-质量 【 zhìliàng 】chất; chất lượng
工程质量 【工程質量】
gōngchéngzhíliàng
chất lượng công trình.

6-又。。。又 【 Yòu... Yòu 】lại; vừa... lại
7-价钱 【 jiàqián 】giá; giá cả; giá tiền
价钱公道。 【價錢公道。】
jiàqián gōngdào。
giá tiền phải chăng; giá cả hợp lí.

8-便宜 【 piányi 】rẻ; hời
便宜了你。
piányíle nǐ.
hời cho cậu đấy.

9-样子 【 yàngzi 】hình dạng; kiểu dáng
这件衣服样子很好看。 【這件衣服樣子很好看。】
zhèjiàn yīfú yángzǐ hěn hǎokàn。
bộ đồ này kiểu dáng rất đẹp.

10-好看 【 hǎokàn 】đẹp; coi được; xinh; xinh đẹp; đẹp đẽ; đẹp mắt
11-双 【 shuāng 】đôi; hai
双翅。
shuāngchì。
đôi cánh.

12-号 【 hào 】hiệu; tên gọi

13-可以 【 kěyǐ 】có thể; có khả năng; có năng lực
你可以去了。
nǐ kěyǐ qù le。
anh có thể đi được rồi.

14-试 【 shì 】thử; thí nghiệm
试航。 【試航。】
shìháng。
chạy thử tàu.

15-有点 【 yǒudiǎn 】có ít; có chút
锅里还有点剩饭。
guō lǐ hái yǒudiǎn shèng fàn.
trong nồi còn một ít cơm.

16-一点 【 yī diǎn 】một chút / một chút / một chấm / một điểm / 1:00 (một giờ)

17-合适 【 héshì 】hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn
这双鞋你穿着正合适。 【這雙鞋你穿著正合適。】
zhè shuāng xié nǐ chuānzhuó zhèng héshì.
đôi giày này anh mang rất vừa.

18-件 【 jiàn 】 chiếc; kiện; cái
一件事。
yījiàn shì。
một công việc.

19-白 【 bái 】trắng; bạc
他头发白了
tā tóufā bái le
tóc ông ấy đã bạc rồi

20-真丝 【 zhēnsī 】tơ tằm

21-衬衣 【 chènyī 】quần áo trong; đồ lót; quần áo lót; sơ-mi

22-颜色【 yánsè 】màu sắc

23-支 【 zhī 】chống; đỡ; chống đỡ; chống lên
支帐篷 【支帳篷】 【 Zhī zhàngpéng 】。
zhī zhàngpéng。
chống lều

24-种 【 zhǒng 】 :giống người; nhân chủng

25-用用 【 yòng 】sử dụng; dùng
家用
jiāyòng
chi tiêu gia đình

26-算 【 suàn 】 tính toán

27-条 【 tiáo 】cành; nhánh (cây)

28-裤子 quần; cái quần

29-乱 loạn; rối; lộn xộn

30-老 【 lǎo 】già

31-带 【 dài 】dây; thắt lưng; băng; cái đai

32-雨伞 【 yǔsǎn dù che mưa; ô che mưa
II- hội thoại
1641870896651.png
1641870930150.png
1641871010400.png

III- bài tâp
1641871109474.png
 
Thẻ
short-term spoken chinese short-term spoken chinese:lesson 13 - 您给我参谋参谋
Bình luận
Bên trên