Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 5 83.3%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 16.7%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 3 - 你吃什么?

G

Short-term Spoken Chinese​

Lesson 3 - 你吃什么?​


1639099751931.png

TỪ MỚI
吃 chī : ăn

What

什么 shénme : cái gì.

dumpling

饺子 jiǎozi : bánh sùi cảo

cooked rice

米饭 mǐfàn : cơm

noodles

面条 miàntiáo : mỳ

bread

面包 miànbāo : bánh mỳ

Steamed stuffed bun

包子 bāozi : bánh bao

To drink

喝 hē : uống

beer

啤酒 píjiǔ : rượu

Tea

茶 chá : chà

coffee

咖啡 kāfēi : cafe

mineral water

矿泉水 kuàngquán shuǐ : nước khoáng

milk

牛奶 niúnǎi : sữa bò

To buy

买 mǎi : mua

Dictionary

词典 cídiǎn : tư điển

notebook

本子 běnzi

Book

书 shū : sách

Pen

笔 bǐ : bút

school bag

书包 shūbāo : cặp sách

Cola

可乐 kělè : cocacola
 
Thẻ
lesson 3 - 你吃什么? short-term spoken chinese
Bình luận
Bên trên