Khảo sát

Bạn đánh giá thế nào về công tác chống dịch hiện nay ở Hà Nội?
  • Rất tốt

    Số phiếu: 6 85.7%
  • Chưa tốt lắm

    Số phiếu: 1 14.3%
  • Rất kém

    Số phiếu: 0 0.0%

Short-term Spoken Chinese:Lesson 12 - 要红的还是要蓝的?

C
Short-term Spoken Chinese:Lesson 12 - 要红的还是要蓝的?
Yào hóng de háishì yào lán de?
spokenPNG.PNG

Đỏ hoặc xanh dương?
I- từ mới
1-支 [ zhī ] :chống; đỡ; chống đỡ; chống lên
2-圆珠笔 :yuánzhūbǐ bút bi
3-红 [ hóng ] :đỏ; màu đỏ
4 还是 [ háishi ] :vẫn; còn; vẫn còn
5 蓝 [ lán ]:xanh; lam; xanh da trời
6 样:样 [ yàng ] :hình dáng; kiểu dáng; hình thức
7 别的 [ biéde ] :cái khác
8 了 [ le ] :rồi
9 卖 [ mài ] :bán
10 在 【 zài 】 ;tồn tại; sinh tồn; sống
11 听 【 tīng 】 :nghe
12 一共 【 yīgòng 】;tổng cộng; gồm; hết thảy
13 给:给 【 gěi 】 cho
shūshū gěi tā yīzhī bǐ。
chú cho nó một cây viết.
14 零钱 【 língqián 】:tiền lẻ
wǒ bù chōuyān,yě bù kějǐu,yīgèyuè huā bùle duōshǎo língqián。
tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, một tháng tiền tiêu vặt xài chẳng đáng là bao.
15 找 【 zhǎo 】:tìm; kiếm; tìm kiếm
找人
zhǎorén
tìm người
16 零 【 líng 】 :vụn vặt; lẻ tẻ; số lẻ
零用。
língyòng。
tiêu vặt.
17 数 【 shù 】 :số; con số
人数。
rénshù。
số người.
18 橘子 【 júzi 】 :cây quýt
我会吃橘子。
Wǒ huì chī júzi.
Tôi sẽ ăn quýt.
19 斤 【 jīn 】 :cân (1/2kg)
东西 【 dōngxi 】 :đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật
他买东西去了。
tā mǎi dōngxī qù le。
anh ấy đi mua đồ rồi.
20 甜 【 tián 】 :ngọt
话说得很甜
huà shuō dé hěntián
lời lẽ ngọt ngào
21 尝 【 cháng 】 :nếm; thử; nếm trải; mới biết
尝尝咸淡。
chángcháng xiándàn。
nếm xem vừa chưa
22 西红柿 【 xīhóngshì : cà chua
23 怎么 【 zěnme 】:thế nào; sao; làm sao
他怎么还不回来?
tā zěnme hái bù huílái?
anh ấy sao vẫn chưa về?
24 新鲜 【 xīnxiān 】:tươi sốt; tươi (món ăn mới làm)
新鲜的水果。
xīnxiān de shǔiguǒ。
hoa quả tươi
25 摘 【 zhāi 】 :hái; bẻ; ngắt; lấy, cởi ra, tháo ra
摘梨
zhāilí
hái lê
26 酸 【 suān 】 :chua
酸菜。
suāncài。
dưa chua.
27 辆 【 liàng 】 :chiếc (chỉ xe cộ)
28 自行车 【 zìxíngchē 】: xe đạp
29 铅笔 【 qiānbǐ 】: bút chì
30 苹果 【 píngguǒ 】 : quả táo
31 凉 【 liáng 】:mát
阴凉。 【陰涼。】
yīnliáng。
râm mát.
32 热 【 rè 】: nóng
热水。
rèshǔi。
nước nóng.
33 短 【 duǎn 】:ngắn, đoản
短刀
duǎndāo
đoản đao; đao ngắn

II- HỘI THOAI
1641802761619.png
1641802782315.png
1641802809651.png
1641802834729.png
 
Thẻ
short-term spoken chinese short-term spoken chinese:lesson 12 - 要红的还是要蓝的?
Bình luận
Bên trên